Có 2 kết quả:

剧痛 jù tòng ㄐㄩˋ ㄊㄨㄥˋ劇痛 jù tòng ㄐㄩˋ ㄊㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) acute pain
(2) sharp pain
(3) twinge
(4) stab
(5) pang

Từ điển Trung-Anh

(1) acute pain
(2) sharp pain
(3) twinge
(4) stab
(5) pang